Player statistic
Hiệp 1
| Mason Mount | 18' | |||
| 25' | Calvin Bassey | |||
| Harry Maguire | 40' |
Hiệp 2
| 70' | Andreas Pereira | |||
| 73' | Tom Cairney | |||
| Joshua Zirkzee (Kiến tạo: Alejandro Garnacho) |
87' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
14
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
8
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
Man Utd
Fulham



