Player statistic
Hiệp 1
| Lewis Hall | 9' | |||
| Fabian Schär | 28' | |||
| 28' | Ben Brereton Díaz | |||
| Joelinton (Kiến tạo: Alexander Isak) |
45' | |||
| 45+3' | Jack Stephens |
Hiệp 2
| 73' | Taylor Harwood-Bellis | |||
| Dan Burn | 74' | |||
| 90+5' | Samuel Edozie |
Match statistic
25
Sở hữu bóng
75
4
Tổng cú sút
17
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
8
3
Phạt góc
12
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
14
Newcastle
Southampton



