Player statistic
Hiệp 1
| Kai Havertz (Kiến tạo: Bukayo Saka) |
38' | |||
| Declan Rice | 42' | |||
| Thomas Partey | 45+3' |
Hiệp 2
| Declan Rice | 49' | |||
| 58' | João Pedro | |||
| Jurrien Timber | 70' | |||
| 70' | Yankuba Minteh | |||
| David Raya | 90+4' | |||
| 90+6' | João Pedro |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
11
Tổng cú sút
22
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
8
3
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
7
Arsenal
Brighton



