Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Iliman Ndiaye | |||
| 16' | Dwight McNeil | |||
| 19' | Tim Iroegbunam | |||
| 27' | Dominic Calvert-Lewin (Kiến tạo: Dwight McNeil) | |||
| Ollie Watkins (Kiến tạo: Lucas Digne) |
36' |
Hiệp 2
| Emiliano Martínez | 47' | |||
| Ollie Watkins | 58' | |||
| Jhon Durán (Kiến tạo: Ross Barkley) |
76' | |||
| 79' | Ashley Young | |||
| 88' | Jake O’Brien |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
17
Tổng cú sút
6
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
12
Aston Villa
Everton



