Player statistic
Hiệp 1
| Tyler Dibling (Kiến tạo: Adam Lallana) |
5' | |||
| Charlie Taylor | 25' |
Hiệp 2
| Adam Lallana | 52' | |||
| 53' | Dara O’Shea | |||
| 61' | Omari Hutchinson | |||
| Flynn Downes | 63' | |||
| 63' | Liam Delap | |||
| 83' | Jack Taylor | |||
| Ross Stewart | 90+2' | |||
| 90+5' | Samy Morsy |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
11
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
10
3
Việt vị
1
16
Vi phạm
16
Southampton
Ipswich Town



