Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Mohammed Kudus | |||
| Dejan Kulusevski (Kiến tạo: James Maddison) |
36' | |||
| 43' | Lucas Paquetá |
Hiệp 2
| Yves Bissouma (Kiến tạo: Destiny Udogie) |
52' | |||
| Jean-Clair Todibo | 55' | |||
| 56' | Tomas Soucek | |||
| Heung-min Son (Kiến tạo: Pape Matar Sarr) |
60' | |||
| 67' | Carlos Soler | |||
| Micky van de Ven | 84' | |||
| 86' | Mohammed Kudus |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
22
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
13
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
5
Tottenham
West Ham



