Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Paquetá | 25' | |||
| Konstantinos Mavropanos | 30' |
Hiệp 2
| 59' | Matthijs de Ligt | |||
| Crysencio Summerville (Kiến tạo: Danny Ings) |
74' | |||
| Crysencio Summerville | 74' | |||
| 81' | Casemiro (Kiến tạo: Joshua Zirkzee) | |||
| Jarrod Bowen | 90+2' | |||
| Emerson Palmieri | 90+5' | |||
| Aaron Cresswell | 90+6' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
5
3
Việt vị
3
6
Vi phạm
7
West Ham
Man Utd



