Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Evanilson | |||
| Yoane Wissa | 27' | |||
| 33' | Marcos Senesi |
Hiệp 2
| 49' | Justin Kluivert (Kiến tạo: Lewis Cook) | |||
| Mikkel Damsgaard (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) |
50' | |||
| Yoane Wissa (Kiến tạo: Vitaly Janelt) |
58' | |||
| 68' | Ryan Christie | |||
| 81' | Adam Smith | |||
| Kevin Schade | 88' | |||
| 89' | Ilya Zabarnyi | |||
| Fabio Carvalho | 90+7' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
8
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
8
Vi phạm
16
Brentford
Bournemouth



