Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Dan Burn | |||
| Murillo (Kiến tạo: Anthony Elanga) |
22' |
Hiệp 2
| 54' | Alexander Isak | |||
| Ryan Yates | 65' | |||
| 72' | Joelinton (Kiến tạo: Alexander Isak) | |||
| 83' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Sandro Tonali) |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
9
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
0
13
Vi phạm
6
Nottingham Forest
Newcastle



