Player statistic
Hiệp 1
Raúl Jiménez (Kiến tạo: Kenny Tete) |
![]() |
11' |
Hiệp 2
Sasa Lukic | ![]() |
50' | ||
52' | ![]() |
William Saliba (Kiến tạo: Kai Havertz) | ||
Calvin Bassey | ![]() |
72' | ||
Raúl Jiménez | ![]() |
79' | ||
82' | ![]() |
Gabriel Martinelli | ||
Antonee Robinson | ![]() |
86' | ||
90+7' | ![]() |
Declan Rice |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
2
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
0
Cú sút không trúng mục tiêu
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phạt góc
6
0
Việt vị
3
10
Vi phạm
9

Fulham
Arsenal
