Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Brennan Johnson | |||
| 18' | Brennan Johnson (Kiến tạo: Heung-min Son) | |||
| 26' | Brennan Johnson (Kiến tạo: Heung-min Son) | |||
| Jack Clarke | 32' | |||
| Omari Hutchinson (Kiến tạo: Jack Clarke) |
36' | |||
| Ben Godfrey | 40' |
Hiệp 2
| 77' | Djed Spence (Kiến tạo: James Maddison) | |||
| 84' | Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Dane Scarlett) |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
17
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
14
Ipswich Town
Tottenham



