Player statistic
Hiệp 1
| Vladimir Coufal | 23' | |||
| 35' | Paul Onuachu |
Hiệp 2
| Jarrod Bowen (Kiến tạo: Niclas Füllkrug) |
47' | |||
| Max Kilman | 83' | |||
| 90+3' | Lesley Ugochukwu |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
12
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
13
West Ham
Southampton



