Player statistic
Hiệp 1
| Yasin Ayari (Kiến tạo: Jack Hinshelwood) |
13' | |||
| 29' | Konstantinos Mavropanos |
Hiệp 2
| 48' | Mohammed Kudus (Kiến tạo: Jarrod Bowen) | |||
| Jack Hinshelwood | 80' | |||
| 83' | Tomas Soucek (Kiến tạo: Jarrod Bowen) | |||
| Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Brajan Gruda) |
89' | |||
| Carlos Baleba (Kiến tạo: Brajan Gruda) |
90+2' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
16
Tổng cú sút
12
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
1
4
Việt vị
3
7
Vi phạm
9
Brighton
West Ham



