Player statistic
Hiệp 1
| Iliman Ndiaye | 6' | |||
| Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Dwight McNeil) |
45+2' |
Hiệp 2
| 80' | Flynn Downes | |||
| James Garner | 88' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
6
Vi phạm
10
Everton
Southampton



