Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Luke Thomas | |||
| 38' | Conor Coady |
Hiệp 2
| Antoine Semenyo (Kiến tạo: Ilya Zabarnyi) |
74' | |||
| Antoine Semenyo (Kiến tạo: Dean Huijsen) |
88' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
20
Tổng cú sút
3
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
1
2
Việt vị
2
19
Vi phạm
16
Bournemouth
Leicester



