Player statistic
Hiệp 1
20' | ![]() |
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Christian Nörgaard) | ||
João Gomes | ![]() |
35' |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Yoane Wissa | ||
Nélson Semedo | ![]() |
72' | ||
Marshall Munetsi (Kiến tạo: Jörgen Strand Larsen) |
![]() |
75' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
18
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
7
Vi phạm
9

Wolverhampton
Brentford
