Player statistic
Hiệp 1
| Moses Simon (Kiến tạo: Pedro Chirivella) |
14' | |||
| 20' | Rayan Raveloson |
Hiệp 2
| 53' | Ado Onaiwu | |||
| Nathan Zeze | 63' | |||
| Douglas Augusto | 79' | |||
| Herba Guirassy | 90+6' |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
9
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
12
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
6
Nantes
Auxerre



