Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Paul Joly | |||
| 14' | Ki-Jana Hoever | |||
| 17' | Gaëtan Perrin | |||
| Elisha Owusu | 23' | |||
| 28' | Lassine Sinayoko | |||
| 45+1' | Ki-Jana Hoever |
Hiệp 2
| Rassoul Ndiaye (Kiến tạo: Christopher Operi) |
52' | |||
| Josué Casimir | 81' | |||
| 89' | Jubal | |||
| Abdoulaye Touré | 90+8' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
22
Tổng cú sút
7
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
2
4
Việt vị
0
10
Vi phạm
16
Le Havre
Auxerre



