Player statistic
Hiệp 1
| Alidu Seidu | 8' | |||
| 22' | Modibo Sagnan | |||
| Ludovic Blas (Kiến tạo: Albert Grønbaek) |
24' | |||
| Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Lorenz Assignon) |
35' |
Hiệp 2
| Albert Grønbaek (Kiến tạo: Baptiste Santamaria) |
60' | |||
| 79' | Rabby Nzingoula | |||
| 85' | Stefan Dzodic |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
7
Rennes
Montpellier



