Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Jordan Veretout | |||
| Yann Gboho (Kiến tạo: Vincent Sierro) |
14' | |||
| 28' | Rasmus Nicolaisen |
Hiệp 2
| 48' | Duje Caleta-Car | |||
| Aron Dönnum | 58' | |||
| Cristian Cásseres Jr. | 87' | |||
| 90+5' | Malick Fofana |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
10
Tổng cú sút
4
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
12
Vi phạm
15
Toulouse
Lyon



