Player statistic
Hiệp 1
| Himad Abdelli (Kiến tạo: Jim Allevinah) |
7' | |||
| 13' | Zuriko Davitashvili | |||
| 16' | Zuriko Davitashvili | |||
| 29' | Yunis Abdelhamid | |||
| Yassin Belkhdim | 34' | |||
| Jean-Eudes Aholou | 39' | |||
| 39' | Augustine Boakye |
Hiệp 2
| 57' | Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Lucas Stassin) | |||
| Ibrahima Niane | 69' | |||
| 71' | Mathieu Cafaro | |||
| Bamba Dieng | 90+3' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
13
Tổng cú sút
19
8
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
3
0
Việt vị
0
10
Vi phạm
13
Angers
Saint-Étienne



