Player statistic
Hiệp 1
| Alexandre Lacazette | 29' | |||
| 34' | Lucas Stassin | |||
| 35' | Augustine Boakye | |||
| Duje Caleta-Car | 40' |
Hiệp 2
| Malick Fofana | 86' | |||
| Lucas Perri | 90+5' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
17
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
13
Lyon
Saint-Étienne



