Player statistic
Hiệp 1
| Gabriel Gudmundsson | 40' |
Hiệp 2
| 70' | Matthis Abline | |||
| 72' | Nicolas Cozza | |||
| Hákon Arnar Haraldsson | 77' | |||
| 88' | Jean-Charles Castelletto |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
13
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
6
Vi phạm
10
Lille
Nantes



