Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Emanuel Emegha (Kiến tạo: Andrey Santos) | |||
| 26' | Emanuel Emegha | |||
| 28' | Guéla Doué | |||
| 42' | Félix Lemaréchal |
Hiệp 2
| Mason Greenwood | 68' | |||
| Pol Lirola | 71' | |||
| Robinio Vaz | 90+3' | |||
| Lilian Brassier | 90+5' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
17
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
3
1
Việt vị
5
13
Vi phạm
14
Marseille
Strasbourg



