Player statistic
Hiệp 1
32' | ![]() |
Thilo Kehrer (Kiến tạo: Lamine Camara) |
Hiệp 2
Mousa Tamari | ![]() |
55' | ||
56' | ![]() |
Soungoutou Magassa | ||
67' | ![]() |
Vanderson | ||
Yaël Mouanga | ![]() |
81' | ||
Mousa Tamari | ![]() |
82' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
12
Tổng cú sút
26
4
Cú sút trúng mục tiêu
11
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
10
4
Phạt góc
16
3
Việt vị
3
7
Vi phạm
9

Montpellier
Monaco
