Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Modibo Sagnan | |||
| Emanuel Emegha | 45+2' |
Hiệp 2
| Sebastian Nanasi (Kiến tạo: Diego Moreira) |
69' | |||
| 73' | Bamo Meïté | |||
| Andrey Santos | 77' | |||
| 80' | Wahbi Khazri | |||
| 87' | Othmane Maamma |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
22
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
10
Cú sút không trúng mục tiêu
8
6
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
12
Strasbourg
Montpellier



