Player statistic
Hiệp 1
| Pierre-Emile Höjbjerg | 37' |
Hiệp 2
| 51' | Kelvin Amian | |||
| Amine Gouiri (Kiến tạo: Valentin Rongier) |
73' | |||
| 75' | Louis Leroux | |||
| Mason Greenwood | 77' |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
21
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
14
Vi phạm
15
Marseille
Nantes



