Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Keito Nakamura | |||
| 3' | Keito Nakamura | |||
| 19' | Valentin Atangana | |||
| 19' | Valentin Atangana |
Hiệp 2
| Kamory Doumbia | 76' | |||
| Kamory Doumbia | 76' | |||
| 85' | Hiroki Sekine | |||
| 85' | Hiroki Sekine | |||
| Massadio Haidara | 90+1' | |||
| Massadio Haidara | 90+1' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
11
Tổng cú sút
12
0
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
13
Brest
Reims



