Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Bafodé Diakité | |||
| 45+1' | Alexsandro (Kiến tạo: Hákon Arnar Haraldsson) |
Hiệp 2
| 50' | Hákon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Chuba Akpom) | |||
| 57' | Matias Fernandez-Pardo | |||
| 58' | Thomas Meunier | |||
| Yassin Belkhdim | 61' | |||
| 67' | Bafodé Diakité | |||
| 81' | Benjamin André |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
6
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
17
Vi phạm
10
Angers
Lille



