Player statistic
Hiệp 1
Matthis Abline | ![]() |
12' | ||
19' | ![]() |
Carlens Arcus | ||
40' | ![]() |
Esteban Lepaul |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Jim Allevinah (Kiến tạo: Yassin Belkhdim) | ||
65' | ![]() |
Yassin Belkhdim | ||
Nathan Zeze | ![]() |
69' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
8
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
16

Nantes
Angers
