Player statistic
Hiệp 2
| Loïc Nego | 48' | |||
| 52' | Leonardo Balerdi | |||
| 56' | Amine Gouiri (Kiến tạo: Pierre-Emile Höjbjerg) | |||
| Issa Soumaré (Kiến tạo: Josué Casimir) |
66' | |||
| 85' | Mason Greenwood (Kiến tạo: Luis Henrique) | |||
| 87' | Mason Greenwood | |||
| Timothée Pembélé | 90+8' | |||
| 90+9' | Amine Gouiri (Kiến tạo: Luis Henrique) |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
10
Tổng cú sút
22
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
9
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
12
Le Havre
Marseille



