Player statistic
Hiệp 1
| Dominik Kohr | 7' | |||
| 45+3' | Lucas Tousart |
Hiệp 2
| 52' | Danilho Doekhi | |||
| Nadiem Amiri | 53' | |||
| 74' | Lászlo Bénes (Kiến tạo: Tim Skarke) | |||
| 90+8' | Robin Gosens |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
14
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
9
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
15
Mainz 05
Union Berlin



