Player statistic
Hiệp 1
| Jackson Irvine | 19' | |||
| 22' | Lennard Maloney | |||
| Robert Wagner | 28' |
Hiệp 2
| 66' | Paul Wanner (Kiến tạo: Marvin Pieringer) | |||
| 74' | Omar Traoré | |||
| 78' | Benedikt Gimber | |||
| 82' | Jan Schöppner (Kiến tạo: Mathias Honsak) |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
11
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
15
St. Pauli
Heidenheim



