Player statistic
Hiệp 1
| 45' | Myron Boadu |
Hiệp 2
| Junior Adamu (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) |
58' | |||
| Junior Adamu | 61' | |||
| 81' | Aliou Balde | |||
| 82' | Moritz-Broni Kwarteng | |||
| 90+4' | Maximilian Wittek |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
25
Tổng cú sút
13
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
8
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
6
7
Việt vị
2
5
Vi phạm
17
Freiburg
Bochum



