Player statistic
Hiệp 2
| 54' | Ritsu Doan (Kiến tạo: Eren Dinkci) | |||
| 57' | Junior Adamu | |||
| 59' | Vincenzo Grifo | |||
| 65' | Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Lucas Höler) | |||
| Marvin Pieringer | 74' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
7
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
9
2
Việt vị
1
6
Vi phạm
7
Heidenheim
Freiburg



