Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Elias Saad (Kiến tạo: Johannes Eggestein) | |||
| Matthias Ginter | 34' | |||
| Vincenzo Grifo | 41' | |||
| Lukas Kübler | 44' | |||
| 45' | Oladapo Afolayan (Kiến tạo: Elias Saad) |
Hiệp 2
| 53' | Johannes Eggestein | |||
| 62' | Manolis Saliakas | |||
| 72' | Elias Saad (Kiến tạo: Jackson Irvine) | |||
| Nicolas Höfler | 90+4' | |||
| 90+5' | Scott Banks |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
9
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
7
Việt vị
1
7
Vi phạm
18
Freiburg
St. Pauli



