Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Phillipp Mwene) | |||
| 16' | Armindo Sieb (Kiến tạo: Nadiem Amiri) | |||
| 20' | Armindo Sieb |
Hiệp 2
| 62' | Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Nadiem Amiri) | |||
| 79' | Moritz Jenz | |||
| 88' | Dominik Kohr |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
19
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
16
St. Pauli
Mainz 05



