Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Léo Scienza | |||
| Ko Itakura | 22' | |||
| Robin Hack | 31' | |||
| 39' | Jan Schöppner |
Hiệp 2
| Tim Kleindienst | 53' | |||
| Tim Kleindienst (Kiến tạo: Alassane Plea) |
62' | |||
| 71' | Benedikt Gimber | |||
| Tim Kleindienst | 75' | |||
| 80' | Marvin Pieringer | |||
| 83' | Luca Kerber | |||
| Julian Weigl | 88' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
20
Tổng cú sút
18
10
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
15
Vi phạm
9
Borussia M'gladbach
Heidenheim



