Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Mohamed Amoura) | |||
| 42' | Bence Dárdai | |||
| Jonas Föhrenbach | 45+1' |
Hiệp 2
| 48' | Kilian Fischer | |||
| Marvin Pieringer | 64' | |||
| 70' | Patrick Wimmer | |||
| 74' | Cédric Zesiger | |||
| 78' | Kamil Grabara | |||
| 84' | Tiago Tomás | |||
| 90+1' | Kevin Behrens | |||
| 90' | Tiago Tomás |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
18
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
5
4
Việt vị
0
9
Vi phạm
23
Heidenheim
Wolfsburg



