Player statistic
Hiệp 1
| Marco Grüll (Kiến tạo: Romano Schmid) |
1' | |||
| 23' | Luca Kerber | |||
| 30' | Jan Schöppner |
Hiệp 2
| Marvin Ducksch | 56' | |||
| 61' | Luca Kerber (Kiến tạo: Budu Zivzivadze) | |||
| Senne Lynen | 64' | |||
| 64' | Omar Traoré | |||
| Marvin Ducksch | 67' | |||
| 70' | Patrick Mainka | |||
| Marco Grüll (Kiến tạo: Jens Stage) |
79' | |||
| Jens Stage | 90+4' | |||
| Skelly Alvero | 90+4' | |||
| Niklas Stark | 90+4' | |||
| 90+5' | Léo Scienza |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
15
Bremen
Heidenheim



