Player statistic
Hiệp 1
| Anthony Rouault (Kiến tạo: Angelo Stiller) |
2' | |||
| Josha Vagnoman | 11' | |||
| 15' | Patrick Osterhage | |||
| Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Angelo Stiller) |
17' | |||
| Nick Woltemade | 45+5' | |||
| Enzo Millot | 45+5' | |||
| 45+5' | Philipp Lienhart |
Hiệp 2
| Atakan Karazor | 53' | |||
| Deniz Undav (Kiến tạo: Chris Führich) |
80' | |||
| Jacob Bruun Larsen | 82' | |||
| 82' | Jordy Makengo | |||
| Deniz Undav | 84' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
12
Tổng cú sút
4
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
1
2
Việt vị
2
8
Vi phạm
12
Stuttgart
Freiburg



