Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Patrik Schick | |||
| 36' | Aleix García (Kiến tạo: Florian Wirtz) | |||
| 40' | Robert Andrich | |||
| David Raum | 41' | |||
| 42' | Edmond Tapsoba |
Hiệp 2
| Xavi Simons | 79' | |||
| Edmond Tapsoba | 84' | |||
| Christoph Baumgartner | 88' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
7
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
6
Leipzig
Leverkusen



