Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Jeffrey Gouweleeuw (Kiến tạo: Marius Wolf) |
Hiệp 2
| Serhou Guirassy | 57' | |||
| 57' | Elvis Rexhbecaj | |||
| 70' | Frank Onyeka | |||
| 82' | Noahkai Banks | |||
| 84' | Kristijan Jakic |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
14
Tổng cú sút
6
1
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
2
12
Phạt góc
3
4
Việt vị
4
6
Vi phạm
12
Dortmund
Augsburg



