Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Karim Adeyemi (Kiến tạo: Maximilian Beier) |
Hiệp 2
| 51' | Carney Chukwuemeka (Kiến tạo: Maximilian Beier) | |||
| Matthias Ginter | 65' | |||
| 68' | Serhou Guirassy (Kiến tạo: Julian Brandt) | |||
| 78' | Jamie Gittens (Kiến tạo: Julian Ryerson) | |||
| Maximilian Eggestein (Kiến tạo: Ritsu Doan) |
88' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
12
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
9
3
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
6
Freiburg
Dortmund



