Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Loïs Openda (Kiến tạo: Ridle Baku) | |||
| 26' | Xavi Simons (Kiến tạo: Arthur Vermeeren) | |||
| Yannick Gerhardt | 34' | |||
| 36' | El Chadaille Bitshiabu | |||
| 36' | Xavi Simons |
Hiệp 2
| 49' | Xavi Simons (Kiến tạo: Ridle Baku) | |||
| Kilian Fischer (Kiến tạo: Jakub Kaminski) |
58' | |||
| Kilian Fischer | 60' | |||
| Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Joakim Maehle) |
75' | |||
| 76' | Loïs Openda |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
17
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
6
8
Phạt góc
5
3
Việt vị
3
14
Vi phạm
13
Wolfsburg
Leipzig



