Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Harry Kane (Kiến tạo: Michael Olise) | |||
| 19' | Konrad Laimer (Kiến tạo: Serge Gnabry) | |||
| Benedikt Gimber | 35' | |||
| 36' | Kingsley Coman | |||
| Niklas Dorsch | 41' | |||
| Jan Schöppner | 43' |
Hiệp 2
| 56' | Joshua Kimmich (Kiến tạo: Raphaël Guerreiro) | |||
| 80' | Raphaël Guerreiro |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
4
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
11
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
8
Vi phạm
11
Heidenheim
Bayern



