Player statistic
Hiệp 1
| Raphinha (Kiến tạo: Pau Cubarsí) |
20' | |||
| Robert Lewandowski (Kiến tạo: Lamine Yamal) |
24' | |||
| Jules Koundé | 45+2' | |||
| 45' | Javi Sánchez |
Hiệp 2
| Raphinha (Kiến tạo: Robert Lewandowski) |
64' | |||
| Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal) |
72' | |||
| 74' | Kike Pérez | |||
| Dani Olmo (Kiến tạo: Ferran Torres) |
82' | |||
| 84' | Mario Martín | |||
| Ferran Torres (Kiến tạo: Raphinha) |
85' |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
23
Tổng cú sút
4
11
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
1
4
Việt vị
4
6
Vi phạm
12
Barcelona
Real Valladolid



