Player statistic
Hiệp 1
| Carlos Vicente (Kiến tạo: Nahuel Tenaglia) |
17' | |||
| 33' | Saúl Ñíguez | |||
| 45+1' | Adrià Pedrosa |
Hiệp 2
| Carlos Martín | 60' | |||
| 75' | Loïc Badé | |||
| 83' | Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Saúl Ñíguez) | |||
| Jon Guridi | 87' | |||
| 90+5' | Kike Salas |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
10
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
16
Alavés
Sevilla



