Player statistic
Hiệp 1
| Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Iago Aspas) |
7' | |||
| 22' | Nabil Aberdin | |||
| Anastasios Douvikas | 24' |
Hiệp 2
| 55' | Juan Berrocal | |||
| 65' | Juan Berrocal | |||
| 90+1' | Omar Alderete |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
10
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
5
0
Phạt góc
2
4
Việt vị
2
12
Vi phạm
11
Celta
Getafe



