Player statistic
Hiệp 1
| Vinícius Júnior (Kiến tạo: Jude Bellingham) |
34' | |||
| Jude Bellingham (Kiến tạo: Raúl Asencio) |
42' |
Hiệp 2
| 55' | Alejandro Catena | |||
| Vinícius Júnior (Kiến tạo: Andriy Lunin) |
61' | |||
| Vinícius Júnior (Kiến tạo: Brahim Díaz) |
69' | |||
| 88' | Lucas Torró |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
18
Tổng cú sút
2
8
Cú sút trúng mục tiêu
0
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
16
Real Madrid
Osasuna



